--

chắt bóp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắt bóp

+  

  • To stint oneself in
    • phải chắt bóp trong bao nhiêu năm mới có được món tiền ấy
      that sum of money was the result of many years stinting himself in everything
    • chắt bóp từng đồng
      to stint oneself in money and save every penny
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắt bóp"
Lượt xem: 512